Có 1 kết quả:
囊中取物 náng zhōng qǔ wù ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄨˋ
náng zhōng qǔ wù ㄋㄤˊ ㄓㄨㄥ ㄑㄩˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as easy as reaching for it from a bag (idiom)
(2) in the bag
(3) (as good as) in one's possession
(2) in the bag
(3) (as good as) in one's possession
Bình luận 0